Có 2 kết quả:
气候 qì hòu ㄑㄧˋ ㄏㄡˋ • 氣候 qì hòu ㄑㄧˋ ㄏㄡˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
khí hậu, thời tiết
Từ điển Trung-Anh
(1) climate
(2) atmosphere
(3) situation
(4) CL:種|种[zhong3]
(2) atmosphere
(3) situation
(4) CL:種|种[zhong3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
khí hậu, thời tiết
Từ điển Trung-Anh
(1) climate
(2) atmosphere
(3) situation
(4) CL:種|种[zhong3]
(2) atmosphere
(3) situation
(4) CL:種|种[zhong3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0